Ngày tốt trong tháng 1 năm 2022
Lịch dương
Tháng 1
Thứ bảy, ngày 1/1/2022 nhằm mục đích ngày 29/11/2021 Âm lịch
Ngày Giáp Dần, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Chủ nhật, ngày 2/1/2022 nhằm mục đích ngày 30/11/2021 Âm lịch
Ngày Ất Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ hai, ngày 3/1/2022 nhằm mục đích ngày 1/12/2021 Âm lịch
Ngày Bính Thìn, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Thứ ba, ngày 4/1/2022 nhằm mục đích ngày 2/12/2021 Âm lịch
Ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ tư, ngày 5/1/2022 nhằm mục đích ngày 3/12/2021 Âm lịch
Ngày Mậu Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ năm, ngày 6/1/2022 nhằm mục đích ngày 4/12/2021 Âm lịch
Ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ sáu, ngày 7/1/2022 nhằm mục đích ngày 5/12/2021 Âm lịch
Ngày Canh Thân, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ bảy, ngày 8/1/2022 nhằm mục đích ngày 6/12/2021 Âm lịch
Ngày Tân Dậu, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Chủ nhật, ngày 9/1/2022 nhằm mục đích ngày 7/12/2021 Âm lịch
Ngày Nhâm Tuất, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Thứ hai, ngày 10/1/2022 nhằm mục đích ngày 8/12/2021 Âm lịch
Ngày Quý Hợi, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ ba, ngày 11/1/2022 nhằm mục đích ngày 9/12/2021 Âm lịch
Ngày Giáp Tý, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ tư, ngày 12/1/2022 nhằm mục đích ngày 10/12/2021 Âm lịch
Ngày Ất Sửu, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ năm, ngày 13/1/2022 nhằm mục đích ngày 11/12/2021 Âm lịch
Ngày Bính Dần, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ sáu, ngày 14/1/2022 nhằm mục đích ngày 12/12/2021 Âm lịch
Ngày Đinh Mão, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ bảy, ngày 15/1/2022 nhằm mục đích ngày 13/12/2021 Âm lịch
Ngày Mậu Thìn, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Chủ nhật, ngày 16/1/2022 nhằm mục đích ngày 14/12/2021 Âm lịch
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ hai, ngày 17/1/2022 nhằm mục đích ngày 15/12/2021 Âm lịch
Ngày Canh Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ ba, ngày 18/1/2022 nhằm mục đích ngày 16/12/2021 Âm lịch
Ngày Tân Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ tư, ngày 19/1/2022 nhằm mục đích ngày 17/12/2021 Âm lịch
Ngày Nhâm Thân, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ năm, ngày 20/1/2022 nhằm mục đích ngày 18/12/2021 Âm lịch
Ngày Quý Dậu, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ sáu, ngày 21/1/2022 nhằm mục đích ngày 19/12/2021 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Thứ bảy, ngày 22/1/2022 nhằm mục đích ngày 20/12/2021 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Chủ nhật, ngày 23/1/2022 nhằm mục đích ngày 21/12/2021 Âm lịch
Ngày Bính Tý, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ hai, ngày 24/1/2022 nhằm mục đích ngày 22/12/2021 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ ba, ngày 25/1/2022 nhằm mục đích ngày 23/12/2021 Âm lịch
Ngày Mậu Dần, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ tư, ngày 26/1/2022 nhằm mục đích ngày 24/12/2021 Âm lịch
Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ năm, ngày 27/1/2022 nhằm mục đích ngày 25/12/2021 Âm lịch
Ngày Canh Thìn, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Thứ sáu, ngày 28/1/2022 nhằm mục đích ngày 26/12/2021 Âm lịch
Ngày Tân Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ bảy, ngày 29/1/2022 nhằm mục đích ngày 27/12/2021 Âm lịch
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Chủ nhật, ngày 30/1/2022 nhằm mục đích ngày 28/12/2021 Âm lịch
Ngày Quý Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Lịch dương
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Thứ hai, ngày 31/1/2022 nhằm mục đích ngày 29/12/2021 Âm lịch
Ngày Giáp Thân, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Giáp Dần, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 11
Ngày Xấu
Ngày Ất Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Bính Thìn, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Mậu Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Canh Thân, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Tân Dậu, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Tuất, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Quý Hợi, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Giáp Tý, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Ất Sửu, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Bính Dần, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Đinh Mão, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Mậu Thìn, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Canh Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Tân Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Nhâm Thân, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Quý Dậu, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Giáp Tuất, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Ất Hợi, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Bính Tý, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Mậu Dần, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Canh Thìn, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Tốt
Ngày Tân Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Quý Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 1
Lịch âm
Tháng 12
Ngày Xấu
Ngày Giáp Thân, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Source: https://tapchixuyenviet.com
Category: Kiến thức BDS