Danh từ
danh từ
mặt
[external_link_head]
to look somebody in the face
nhìn thẳng vào mặt ai
to show one’s face
xuất đầu lộ diện, vác mặt đến
ví dụ khác
vẻ mặt
to pull (wear) a long face
mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra
thể diện, sĩ diện
to save one’s face
gỡ thể diện, giữ thể diện
to lose face
mất mặt, mất thể diện
[external_link offset=1]
bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài
to put a new face on something
thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới
on the face of it
cứ theo bề ngoài mà xét thì
ví dụ khác
bề mặt
the face of the earth
bề mặt của trái đất
mặt trước, mặt phía trước
động từ
đương đầu, đối phó
to face up to
đương đầu với
đứng trước mặt, ở trước mặt
the problem that faces us
vấn đề trước mắt chúng ta
lật (quân bài)
nhìn về, hướng về, quay về
this house faces south
nhà này quay về hướng nam
đối diện
to face page 20
đối diện trang 20
[external_link offset=2]
(thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)
(quân sự) ra lệnh quay
to face one’s men about
ra lệnh cho quân quay ra đằng sau
viền màu (cổ áo, cửa tay)
bọc, phủ, tráng
hồ (chè)
(quân sự) quay
left face!
quay bên trái!
about face!
quay đằng sau!
Cụm từ/thành ngữ
to fly in the face of
ra mặt chống đối, công khai chống đối
to go with wind in one’s face
đi ngược gió
thành ngữ khác
Từ gần giống
[external_footer]